Chuyên môn
Khoi 3
THỨ | TIẾT | LỚP 3/1 | LỚP 3/2 | LỚP 3/3 | |||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | ||
Hai | 1 | Chào cờ | TN-XH | Chào cờ | TN-XH | Chào cờ | TN-XH |
2 | T.Đọc - KC | Thủ công | T.Đọc - KC | Thủ công | T.Đọc - KC | Thủ công | |
3 | T.Đọc - KC | T.Việt (LT) | T.Đọc - KC | T.Việt (LT) | T.Đọc - KC | T.Việt (LT) | |
4 | Toán | Toán | Toán | ||||
Ba | 1 | Tin học | Tiếng Anh | Toán | Mỹ thuật | Thể dục | Tin học |
2 | Tiếng Anh | Tin học | Chính tả | Tiếng Anh | Tin học | Mỹ thuật | |
3 | Toán | Mỹ thuật | Tin học | Tin học | Tiếng Anh | Tiếng Anh | |
4 | Chính tả | Đạo đức | Toán | ||||
5 | Đạo đức | Tiếng Anh | Chính tả | ||||
Tư | 1 | Tiếng Anh | Tập đọc | Thể dục | |||
2 | Thể dục | Tiếng Anh | Tập đọc | ||||
3 | Tập đọc | Toán | Tiếng Anh | ||||
4 | Toán | Thể dục | Toán | ||||
5 | Tập viết | Tập viết | Tập viết | ||||
Năm | 1 | Toán | TN-XH | Toán | TN-XH | Toán | TN-XH |
2 | L.từ & câu | T.Việt (LT) | L.từ & câu | T.Việt (LT) | Tiếng Anh | T.Việt (LT) | |
3 | Tiếng Anh | Toán (LT) | HDTH | Toán (LT) | Chính tả | Toán (LT) | |
4 | HDTH | Thể dục | L.từ & câu | ||||
5 | Thể dục | Tiếng Anh | HDTH | ||||
Sáu | 1 | Âm nhạc | T.Việt (LT) | Toán | T.Việt (LT) | Toán | T.Việt (LT) |
2 | Toán | Toán (LT) | Âm nhạc | Toán (LT) | T. Làm văn | Toán (LT) | |
3 | Chính tả | SHTT | Chính tả | SHTT | Âm nhạc | SHTT | |
4 | T. Làm văn | T. Làm văn | Đạo đức | ||||